42 | TennatFC | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 35 | 1 | 20 | 4 | 0 |
41 | TennatFC | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 36 | 4 | 28 | 5 | 0 |
40 | TennatFC | Giải vô địch quốc gia Úc | 36 | 0 | 7 | 2 | 0 |
39 | TennatFC | Giải vô địch quốc gia Úc | 38 | 1 | 17 | 2 | 0 |
38 | TennatFC | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 40 | 5 | 30 | 0 | 0 |
37 | TennatFC | Giải vô địch quốc gia Úc | 34 | 0 | 7 | 1 | 0 |
36 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 30 | 0 | 13 | 4 | 0 |
35 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 34 | 0 | 15 | 4 | 0 |
34 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 30 | 0 | 8 | 11 | 1 |
33 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 33 | 1 | 14 | 9 | 0 |
32 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 32 | 0 | 14 | 10 | 0 |
31 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 29 | 2 | 16 | 9 | 0 |
30 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 30 | 3 | 14 | 5 | 2 |
29 | Quezon City FC #6 | Giải vô địch quốc gia Philippines [3.1] | 60 | 10 | 35 | 13 | 0 |
28 | Phimai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 23 | 7 | 15 | 6 | 0 |
28 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Huai Yot | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 15 | 3 | 8 | 3 | 0 |
27 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |