49 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 31 | 0 | 23 | 6 | 0 |
48 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 32 | 2 | 24 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 5 | 0 |
47 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 13 | 9 | 0 |
46 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 36 | 3 | 31 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 7 | 0 |
45 | SPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 38 | 3 | 37 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 3 | 0 |
44 | SPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 39 | 5 | 34 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
43 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 24 | 1 | 26 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
42 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 29 | 3 | 35 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
41 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 30 | 3 | 36 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
40 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 32 | 2 | 40 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
39 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 33 | 3 | 38 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 0 |
38 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 28 | 4 | 33 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
37 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 6 | 49 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 0 |
36 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 4 | 40 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
35 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 34 | 2 | 36 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 0 |
34 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 32 | 2 | 34 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 3 | 0 |
33 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 28 | 2 | 17 | 7 | 0 |
32 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 26 | 1 | 14 | 5 | 1 |
31 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 43 | 2 | 15 | 12 | 0 |
30 | Downey | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 37 | 2 | 8 | 12 | 0 |
29 | Singapore FC #52 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 30 | 10 | 14 | 4 | 0 |
28 | FC Riyadh #11 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [3.2] | 34 | 5 | 18 | 17 | 0 |
27 | Ali Sabieh | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | Ali Sabieh | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 23 | 0 | 0 | 6 | 0 |