44 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29 | 0 | 0 | 3 | 1 |
35 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 47 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 42 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 11 | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |