47 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
45 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Ikire | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Cap Estate #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Cap Estate #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Ikire | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Cap Estate #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Ikire | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Ikire | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Ikire | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Ikire | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Ikire | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |