44 | FC N'zeto | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 38 | 4 | 0 | 0 |
43 | FC N'zeto | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 39 | 3 | 0 | 0 |
42 | FC N'zeto | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 29 | 2 | 0 | 0 |
41 | FC N'zeto | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 38 | 5 | 0 | 0 |
40 | FC N'zeto | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 14 | 2 | 0 | 0 |
39 | FC N'zeto | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 1 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC N'zeto | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 4 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC N'zeto | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 13 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC N'zeto | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC N'zeto | Giải vô địch quốc gia Angola | 12 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC N'zeto | Giải vô địch quốc gia Angola | 8 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC N'zeto | Giải vô địch quốc gia Angola | 32 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC N'zeto | Giải vô địch quốc gia Angola | 17 | 0 | 0 | 0 |