Berdimurat Sabirov: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấu0YR
47ht FC Port-au-Prince #3ht Giải vô địch quốc gia Haiti [2]391200
46ht FC Port-au-Prince #3ht Giải vô địch quốc gia Haiti [2]391400
45ht FC Port-au-Prince #3ht Giải vô địch quốc gia Haiti [2]391200
44ht FC Port-au-Prince #3ht Giải vô địch quốc gia Haiti [2]361000
43ht FC Port-au-Prince #3ht Giải vô địch quốc gia Haiti [2]3620 1st00
42ht FC Port-au-Prince #3ht Giải vô địch quốc gia Haiti38300
41ht FC Port-au-Prince #3ht Giải vô địch quốc gia Haiti39220
40ht FC Port-au-Prince #3ht Giải vô địch quốc gia Haiti39200
39ht FC Port-au-Prince #3ht Giải vô địch quốc gia Haiti [2]3824 3rd00
38ht FC Port-au-Prince #3ht Giải vô địch quốc gia Haiti27000
37ht FC Port-au-Prince #3ht Giải vô địch quốc gia Haiti18300
36ht FC Port-au-Prince #3ht Giải vô địch quốc gia Haiti7100
34ht FC Port-au-Prince #3ht Giải vô địch quốc gia Haiti5000
33ht FC Port-au-Prince #3ht Giải vô địch quốc gia Haiti6000
32kz Cimkentkz Giải vô địch quốc gia Kazakhstan40300
31tm FC Tejen #2tm Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2]432810
30af FC Watanaf Giải vô địch quốc gia Afghanistan35200
29tm FC Bäherdentm Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.1]36900
29uz FK Tashkent #4uz Giải vô địch quốc gia Uzbekistan1000
28uz FK Tashkent #4uz Giải vô địch quốc gia Uzbekistan30010
27uz FK Tashkent #4uz Giải vô địch quốc gia Uzbekistan31000
26uz FK Tashkent #4uz Giải vô địch quốc gia Uzbekistan17000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 9 1 2017uz FK Tashkent #4ht FC Port-au-Prince #3RSD55 354 000
tháng 7 10 2017uz FK Tashkent #4kz Cimkent (Đang cho mượn)(RSD112 649)
tháng 5 19 2017uz FK Tashkent #4tm FC Tejen #2 (Đang cho mượn)(RSD123 600)
tháng 3 27 2017uz FK Tashkent #4af FC Watan (Đang cho mượn)(RSD81 039)
tháng 2 3 2017uz FK Tashkent #4tm FC Bäherden (Đang cho mượn)(RSD61 273)

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của uz FK Tashkent #4 vào thứ sáu tháng 9 16 - 07:02.