36 | Augustów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.11] | 27 | 0 | 13 | 7 | 1 |
35 | Augustów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.12] | 30 | 2 | 10 | 13 | 0 |
34 | Augustów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.12] | 27 | 1 | 9 | 12 | 0 |
33 | Augustów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.12] | 24 | 2 | 14 | 12 | 0 |
32 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |