38 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 0 | 1 | 2 | 0 |
34 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Turrialba #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |