45 | Mahdia #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 34 | 5 | 0 | 0 |
44 | Mahdia #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 31 | 4 | 0 | 0 |
43 | Mahdia #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 36 | 5 | 0 | 0 |
42 | Mahdia #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 36 | 2 | 0 | 0 |
41 | Mahdia #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 36 | 4 | 0 | 0 |
40 | Mahdia #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana | 31 | 2 | 0 | 0 |
39 | Mahdia #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 39 | 10 | 0 | 0 |
38 | Mahdia #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 36 | 6 | 0 | 0 |
37 | Mahdia #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 36 | 4 | 0 | 0 |
36 | Mahdia #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 32 | 3 | 0 | 0 |
35 | Mahdia #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 34 | 2 | 1 | 0 |
34 | Mahdia #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 38 | 6 | 0 | 0 |
33 | Mahdia #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 38 | 5 | 0 | 0 |
32 | Mahdia #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana | 16 | 0 | 0 | 0 |
31 | Mahdia #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 0 | 0 | 0 |
30 | Mahdia #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 40 | 7 | 0 | 0 |
29 | Mahdia #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 19 | 2 | 0 | 0 |
28 | Mahdia #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 35 | 1 | 1 | 0 |
27 | Mahdia #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 33 | 8 | 0 | 0 |
26 | Nonthanburi | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 9 | 0 | 0 | 0 |