47 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 16 | 10 | 1 | 1 | 0 |
46 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 32 | 26 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 33 | 35 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 31 | 37 | 0 | 5 | 0 |
43 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 32 | 44 | 2 | 1 | 0 |
43 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 118 | 5 | 2 | 0 |
41 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 116 | 5 | 2 | 0 |
40 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 33 | 95 | 10 | 2 | 0 |
39 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 33 | 91 | 3 | 1 | 0 |
38 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 81 | 3 | 2 | 0 |
37 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 80 | 8 | 1 | 0 |
36 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 76 | 10 | 0 | 0 |
35 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 84 | 11 | 0 | 0 |
34 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 78 | 7 | 1 | 0 |
33 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 39 | 83 | 4 | 1 | 0 |
32 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 29 | 47 | 3 | 0 | 0 |
31 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 33 | 31 | 1 | 0 | 0 |
30 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 21 | 29 | 0 | 0 | 0 |
29 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 32 | 18 | 1 | 0 | 0 |
28 | FC Le Moule #3 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 36 | 37 | 1 | 1 | 0 |
28 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 40 | 2 | 0 | 0 | 0 |
26 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |