48 | FC Dogondoutchi | Giải vô địch quốc gia Niger | 15 | 0 | 0 | 3 | 1 |
47 | FC Dogondoutchi | Giải vô địch quốc gia Niger | 34 | 1 | 0 | 4 | 0 |
46 | FC Dogondoutchi | Giải vô địch quốc gia Niger | 33 | 0 | 0 | 3 | 1 |
45 | 粤丨丶英德 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | 粤丨丶英德 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 29 | 0 | 0 | 7 | 1 |
43 | 粤丨丶英德 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | Donfaith fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Donfaith fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Donfaith fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | Donfaith fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 36 | 0 | 0 | 4 | 1 |
38 | Donfaith fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Donfaith fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Donfaith fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Donfaith fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Donfaith fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Suhar | Giải vô địch quốc gia Oman | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Brazzaville #32 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 54 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Donfaith fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Donfaith fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 |
28 | Donfaith fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Donfaith fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Donfaith fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |