71 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 18 | 0 | 0 | 5 | 0 |
66 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
63 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 12 | 3 | 0 | 0 | 0 |
55 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
54 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 12 | 2 | 0 | 0 | 0 |
51 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 4 | 7 | 0 | 0 | 0 |
47 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 8 | 7 | 1 | 0 | 0 |
46 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 27 | 3 | 1 | 0 |
45 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 52 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 3 | 0 |
44 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 52 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 3 | 0 |
43 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 46 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 4 | 0 |
42 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 57 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 4 | 0 |
41 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 72 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 | 0 |
40 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 62 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 1 | 0 |
39 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 59 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 4 | 0 |
38 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 31 | 1 | 3 | 0 |
37 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 34 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 1 | 0 |