48 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 |
47 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 0 | 5 | 3 | 0 |
46 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 0 | 9 | 2 | 0 |
45 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 0 | 9 | 4 | 0 |
44 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 0 | 12 | 2 | 0 |
43 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 0 | 12 | 7 | 0 |
42 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 0 | 11 | 1 | 0 |
41 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 1 | 20 | 1 | 0 |
40 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 0 | 15 | 4 | 0 |
39 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 1 | 15 | 0 | 0 |
38 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 0 | 10 | 2 | 0 |
37 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 31 | 0 | 5 | 1 | 0 |
36 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 6 | 1 | 0 |
35 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 0 | 3 | 0 | 0 |
34 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 0 | 4 | 5 | 0 |
33 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 0 | 4 | 2 | 0 |
32 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 22 | 0 | 2 | 9 | 1 |
31 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 23 | 0 | 4 | 9 | 0 |
30 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |