51 | Grugliasco Loosers | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 1 | 1 | 0 | 0 |
50 | Grugliasco Loosers | Giải vô địch quốc gia San Marino | 32 | 2 | 1 | 0 |
49 | Grugliasco Loosers | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 29 | 17 | 0 | 0 |
48 | Grugliasco Loosers | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 32 | 16 | 0 | 0 |
47 | Grugliasco Loosers | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 32 | 18 | 0 | 0 |
46 | Grugliasco Loosers | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 1 | 0 | 0 |
45 | Grugliasco Loosers | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 34 | 19 | 0 | 0 |
44 | Grugliasco Loosers | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 33 | 16 | 1 | 0 |
43 | Grugliasco Loosers | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 2 | 0 | 0 |
42 | Grugliasco Loosers | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 29 | 13 | 0 | 0 |
41 | Grugliasco Loosers | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 32 | 13 | 0 | 0 |
40 | Grugliasco Loosers | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 32 | 7 | 0 | 0 |
39 | Grugliasco Loosers | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 30 | 12 | 1 | 0 |
38 | Grugliasco Loosers | Giải vô địch quốc gia San Marino | 24 | 2 | 0 | 0 |
37 | Grugliasco Loosers | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 15 | 4 | 0 | 0 |
36 | Grugliasco Loosers | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 12 | 4 | 1 | 0 |
35 | Grugliasco Loosers | Giải vô địch quốc gia San Marino | 11 | 0 | 0 | 0 |
34 | Grugliasco Loosers | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 4 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 29 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 30 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 30 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 12 | 0 | 0 | 0 |
29 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 |
28 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
27 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 15 | 0 | 0 | 0 |
27 | Managua | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 6 | 0 | 0 | 0 |
26 | Managua | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 18 | 0 | 0 | 0 |