42 | Deal | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 29 | 3 | 0 |
41 | Deal | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 39 | 0 | 35 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 0 |
40 | Deal | Giải vô địch quốc gia Anh | 40 | 0 | 11 | 1 | 0 |
39 | FC Panathinaikos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 0 | 18 | 4 | 0 |
38 | FC Panathinaikos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 1 | 21 | 1 | 0 |
37 | FC Panathinaikos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 0 | 19 | 3 | 0 |
36 | FC Panathinaikos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 0 | 18 | 5 | 1 |
35 | FC Panathinaikos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 1 | 23 | 4 | 0 |
34 | FC Panathinaikos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 1 | 10 | 2 | 0 |
33 | FC Panathinaikos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 4 | 0 | 0 |
32 | FC Panathinaikos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 23 | 0 | 3 | 1 | 0 |
31 | FC Panathinaikos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Panathinaikos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Panathinaikos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Panathinaikos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Panathinaikos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Panathinaikos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |