48 | Gomel #5 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 27 | 0 | 13 | 11 | 0 |
47 | Gomel #5 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 32 | 2 | 20 | 3 | 0 |
45 | Rocky Boys | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 10 | 0 | 1 | 0 | 0 |
44 | Rocky Boys | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 13 | 0 | 5 | 2 | 0 |
43 | Rocky Boys | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 32 | 0 | 11 | 4 | 0 |
42 | Rocky Boys | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 31 | 0 | 22 | 3 | 1 |
41 | Rocky Boys | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 18 | 1 | 0 |
40 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 8 | 2 | 0 |
39 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 23 | 0 | 8 | 2 | 0 |
38 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 17 | 2 | 0 |
37 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 0 | 5 | 2 | 0 |
36 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 23 | 0 | 5 | 5 | 0 |
35 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 24 | 0 | 3 | 1 | 0 |
34 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 0 | 5 | 3 | 0 |
33 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 4 | 4 | 2 |
32 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 22 | 0 | 2 | 1 | 0 |
31 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 22 | 0 | 3 | 5 | 0 |
30 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 23 | 0 | 2 | 2 | 0 |
28 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |