44 | Real Soacha Cundinamarca | Giải vô địch quốc gia Colombia | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Real Soacha Cundinamarca | Giải vô địch quốc gia Colombia | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Real Soacha Cundinamarca | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Real Soacha Cundinamarca | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Real Soacha Cundinamarca | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Real Soacha Cundinamarca | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Real Soacha Cundinamarca | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Kayl | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 48 | 2 | 1 | 1 | 0 |
30 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 12 | 0 | 0 | 0 | 1 |
29 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
26 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |