41 | FC Kalyan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Kalyan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Kalyan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Kalyan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Kalyan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Kalyan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Kalyan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Kalyan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Kalyan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Kalyan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Kalyan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Kalyan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 |
29 | FC Kalyan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Sigulda #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Sigulda #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Sigulda #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |