48 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 18 | 1 | 0 | 2 | 0 |
47 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 1 |
46 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 30 | 1 | 4 | 7 | 0 |
45 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 32 | 1 | 10 | 11 | 0 |
44 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 34 | 2 | 8 | 7 | 0 |
43 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 31 | 3 | 13 | 5 | 0 |
42 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 34 | 5 | 17 | 7 | 0 |
41 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 36 | 5 | 16 | 0 | 0 |
40 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 30 | 6 | 17 | 2 | 0 |
39 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 22 | 2 | 12 | 4 | 0 |
38 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 25 | 0 | 2 | 8 | 0 |
37 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 0 | 5 | 7 | 0 |
36 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 34 | 0 | 1 | 8 | 0 |
35 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 26 | 0 | 2 | 0 | 0 |
34 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 23 | 0 | 3 | 3 | 0 |
33 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 57 | 0 | 6 | 2 | 0 |
32 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 30 | 1 | 2 | 3 | 0 |
31 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
29 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |