Adriá Gabina: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
48am Kirovakan #2am Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a300000
47am Kirovakan #2am Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a330000
46am Kirovakan #2am Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a360010
45am Kirovakan #2am Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2]360000
44am Kirovakan #2am Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a261000
43am Kirovakan #2am Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a320010
42am Kirovakan #2am Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2]360000
41ge ✨Belgrade Red☪Star✨ge Giải vô địch quốc gia Georgia301000
40ge ✨Belgrade Red☪Star✨ge Giải vô địch quốc gia Georgia170000
40ki Cloverski Giải vô địch quốc gia Kiribati200000
39ki Cloverski Giải vô địch quốc gia Kiribati390000
38hu Csigacsapathu Giải vô địch quốc gia Hungary302000
37hu Csigacsapathu Giải vô địch quốc gia Hungary300000
36hu Csigacsapathu Giải vô địch quốc gia Hungary240010
35il FC Tel Aviv #3il Giải vô địch quốc gia Israel210110
34il FC Tel Aviv #3il Giải vô địch quốc gia Israel200000
33il FC Tel Aviv #3il Giải vô địch quốc gia Israel210000
32il FC Tel Aviv #3il Giải vô địch quốc gia Israel250010
31il FC Tel Aviv #3il Giải vô địch quốc gia Israel190010
30il FC Tel Aviv #3il Giải vô địch quốc gia Israel210010
29cw FC Willemstad #20cw Giải vô địch quốc gia Curaçao [2]300020
28cw CORAÇÃOcw Giải vô địch quốc gia Curaçao [2]342020
27il FC Tel Aviv #3il Giải vô địch quốc gia Israel250030
26il FC Tel Aviv #3il Giải vô địch quốc gia Israel180020

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 12 4 2018ge ✨Belgrade Red☪Star✨am Kirovakan #2RSD43 166 900
tháng 9 22 2018ki Cloversge ✨Belgrade Red☪Star✨RSD50 174 000
tháng 7 6 2018hu Csigacsapatki CloversRSD35 256 000
tháng 1 27 2018il FC Tel Aviv #3hu CsigacsapatRSD49 612 161
tháng 2 6 2017il FC Tel Aviv #3cw FC Willemstad #20 (Đang cho mượn)(RSD57 595)
tháng 12 12 2016il FC Tel Aviv #3cw CORAÇÃO (Đang cho mượn)(RSD39 135)

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của il FC Tel Aviv #3 vào thứ hai tháng 9 19 - 05:12.