48 | Kirovakan #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Kirovakan #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Kirovakan #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Kirovakan #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Kirovakan #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | Kirovakan #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Kirovakan #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Willemstad #20 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 34 | 2 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |