thứ hai tháng 7 16 - 01:00 | Sun'chon | 5-1 | 3 | Giao hữu | CB | | |
thứ ba tháng 7 10 - 02:00 | FC SDTS | 6-2 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ sáu tháng 7 6 - 11:47 | FC Ulaanbaatar #27 | 10-0 | 3 | Giao hữu | CB | | |
thứ sáu tháng 7 6 - 02:00 | Karaganda | 0-2 | 3 | Giao hữu | CB | | |
thứ năm tháng 7 5 - 11:28 | FC Dignics | 0-2 | 3 | Giao hữu | CB | | |
thứ sáu tháng 6 29 - 13:00 | Winter | 5-0 | 3 | Giao hữu | CB | | |
chủ nhật tháng 5 27 - 02:00 | Wolf to death | 3-5 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ tư tháng 5 23 - 01:00 | Matavera Police Office | 3-1 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
thứ ba tháng 5 15 - 11:15 | FC YYX | 0-10 | 3 | Giao hữu | CB | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
thứ hai tháng 5 14 - 11:19 | FC Cècèrlèg #3 | 5-0 | 3 | Giao hữu | SB | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
thứ bảy tháng 5 12 - 11:16 | FC Ulaanbaatar #14 | 7-0 | 3 | Giao hữu | CB | | |
thứ năm tháng 5 10 - 11:23 | FC Arvajhèèr | 5-0 | 3 | Giao hữu | CB | | |
chủ nhật tháng 4 1 - 02:00 | Sendai #2 | 1-7 | 3 | Giao hữu | CB | | |
thứ tư tháng 3 28 - 05:00 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | 1-1 | 1 | Giao hữu | CB | | |
thứ bảy tháng 3 24 - 02:00 | Colchester City #2 | 0-3 | 3 | Giao hữu | CB | | |
thứ sáu tháng 3 23 - 14:33 | FC TAB | 0-10 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ tư tháng 3 21 - 11:45 | FC Dignics | 0-3 | 3 | Giao hữu | CB | | |
thứ hai tháng 3 19 - 08:18 | FC Ölgij | 3-6 | 3 | Giao hữu | CB | | |