45 | FC Siusega | Giải vô địch quốc gia Samoa | 6 | 0 | 2 | 0 | 0 |
44 | FC Siusega | Giải vô địch quốc gia Samoa | 30 | 0 | 7 | 2 | 0 |
43 | FC Siusega | Giải vô địch quốc gia Samoa | 30 | 0 | 8 | 2 | 0 |
42 | FC Siusega | Giải vô địch quốc gia Samoa | 34 | 2 | 10 | 5 | 0 |
41 | FC Siusega | Giải vô địch quốc gia Samoa | 33 | 1 | 18 | 10 | 0 |
40 | FC Siusega | Giải vô địch quốc gia Samoa | 31 | 1 | 15 | 4 | 0 |
39 | FC Siusega | Giải vô địch quốc gia Samoa | 27 | 3 | 12 | 2 | 0 |
38 | FC Siusega | Giải vô địch quốc gia Samoa | 25 | 3 | 21 | 2 | 0 |
37 | FC Siusega | Giải vô địch quốc gia Samoa | 35 | 1 | 19 | 2 | 1 |
36 | FC Siusega | Giải vô địch quốc gia Samoa | 34 | 0 | 27 | 5 | 1 |
35 | FC Siusega | Giải vô địch quốc gia Samoa | 34 | 1 | 19 | 2 | 0 |
34 | FC Siusega | Giải vô địch quốc gia Samoa | 19 | 1 | 9 | 4 | 0 |
33 | FC Siusega | Giải vô địch quốc gia Samoa | 21 | 1 | 14 | 3 | 0 |
32 | FC Siusega | Giải vô địch quốc gia Samoa | 21 | 0 | 7 | 1 | 0 |
31 | FC NANANA | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 35 | 0 | 10 | 6 | 0 |
30 | FC Cat Warrior | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 36 | 3 | 26 | 1 | 0 |
29 | FC Siusega | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 2 | 3 | 8 | 0 |
28 | FC Siusega | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 0 | 2 | 10 | 0 |
27 | FC Siusega | Giải vô địch quốc gia Samoa | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Siusega | Giải vô địch quốc gia Samoa | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |