39 | Toulon #7 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
38 | Toulon #7 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Toulon #7 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
36 | Toulon #7 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Toulon #7 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 35 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Toulon #7 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 33 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
33 | FC Riga #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.19] | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 21 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |