45 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 32 | 1 | 9 | 14 | 0 |
43 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 38 | 0 | 10 | 7 | 0 |
42 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 31 | 0 | 9 | 4 | 0 |
41 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 8 | 2 | 0 |
40 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 34 | 0 | 10 | 1 | 0 |
39 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 34 | 0 | 3 | 6 | 0 |
38 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 35 | 0 | 7 | 3 | 0 |
37 | Empoli FC | Giải vô địch quốc gia Argentina | 21 | 0 | 7 | 3 | 0 |
36 | SPL Imperial College | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 0 | 12 | 0 | 0 |
35 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 28 | 0 | 1 | 0 | 0 |
34 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 3 | 0 | 0 |
33 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 2 | 3 | 0 |
32 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 3 | 6 | 0 |
31 | FC Ziar nad Hronom #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 54 | 2 | 22 | 11 | 0 |
30 | Bongouanou | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 34 | 7 | 29 | 12 | 0 |
29 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 1 | 4 | 0 |
28 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 23 | 1 | 3 | 1 | 0 |
27 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 26 | 1 | 2 | 0 | 0 |
26 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |