55 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
54 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 35 | 6 | 1 | 0 |
53 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
52 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 5 | 0 | 0 |
51 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 38 | 22 | 0 | 0 |
50 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 20 | 0 | 0 |
49 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 17 | 1 | 0 |
48 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 31 | 4 | 0 | 0 |
47 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 27 | 0 | 0 |
46 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 10 | 0 | 0 |
45 | FC Phycus | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Phycus | Giải vô địch quốc gia Pháp | 11 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Phycus | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Phycus | Giải vô địch quốc gia Pháp | 14 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Phycus | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 2 | 0 | 0 |
40 | FC Phycus | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Phycus | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Phycus | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 3 | 0 | 0 |
37 | FC Phycus | Giải vô địch quốc gia Pháp | 7 | 2 | 0 | 0 |
37 | AC Seda | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 12 | 0 | 0 | 0 |
36 | AC Seda | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 23 | 3 | 0 | 0 |
35 | AC Seda | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 |
34 | AC Seda | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 19 | 2 | 0 | 0 |
33 | AC Seda | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 23 | 0 | 0 | 0 |
32 | AC Seda | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
31 | AC Seda | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 23 | 0 | 0 | 0 |
30 | AC Seda | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 23 | 0 | 0 | 0 |
29 | AC Seda | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 12 | 1 | 0 | 0 |
29 | AS Roma | Giải vô địch quốc gia Italy | 10 | 0 | 0 | 0 |