45 | FC Câmpulung | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 10 | 0 | 0 |
44 | FC Câmpulung | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 12 | 0 | 0 |
43 | FC Câmpulung | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 33 | 11 | 0 | 0 |
42 | FC Câmpulung | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 36 | 7 | 0 | 0 |
41 | FC Câmpulung | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 9 | 0 | 0 |
40 | FC Câmpulung | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Câmpulung | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 37 | 11 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
38 | FC Câmpulung | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 34 | 7 | 0 | 0 |
37 | FC Câmpulung | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
36 | FC Câmpulung | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 14 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
35 | FC Câmpulung | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 32 | 9 | 0 | 0 |
34 | FC Câmpulung | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 6 | 0 | 0 |
33 | FC Câmpulung | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 7 | 2 | 0 |
32 | FC Câmpulung | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 38 | 5 | 0 | 0 |
31 | FC Câmpulung | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 36 | 11 | 0 | 0 |
30 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 25 | 6 | 0 | 0 |
29 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
28 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 20 | 2 | 0 | 0 |
27 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
26 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 11 | 0 | 0 | 0 |