47 | FC Tafuna #8 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Tafuna #8 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 20 | 0 | 4 | 2 | 0 |
45 | FC Tafuna #8 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Tafuna #8 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 28 | 0 | 1 | 2 | 1 |
43 | FC Tafuna #8 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 33 | 0 | 4 | 8 | 0 |
42 | FC Tafuna #8 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 34 | 3 | 6 | 9 | 0 |
41 | FC Tafuna #8 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 30 | 1 | 11 | 10 | 1 |
40 | FC Tafuna #8 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 30 | 2 | 16 | 13 | 0 |
39 | FC Tafuna #8 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 30 | 3 | 7 | 9 | 0 |
38 | FC Tafuna #8 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 32 | 0 | 7 | 4 | 0 |
37 | FC Tafuna #8 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 29 | 0 | 10 | 6 | 0 |
36 | FC Tafuna #8 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 25 | 1 | 5 | 5 | 0 |
35 | FC Tafuna #8 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 34 | 0 | 3 | 4 | 0 |
34 | FC Tafuna #8 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 34 | 0 | 1 | 4 | 0 |
33 | FC Tafuna #8 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 36 | 0 | 5 | 2 | 0 |
32 | FC Tafuna #8 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 32 | 0 | 3 | 3 | 0 |
31 | FC Tafuna #8 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 32 | 0 | 3 | 3 | 0 |
30 | FC Tafuna #8 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 34 | 1 | 2 | 5 | 0 |
29 | FC Kulia | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Kulia | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 32 | 0 | 0 | 9 | 0 |
27 | FC Kulia | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 27 | 0 | 0 | 2 | 1 |
26 | FC Kulia | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 10 | 0 | 0 | 4 | 0 |