37 | Besnispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.8] | 34 | 15 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
36 | Besnispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.8] | 34 | 12 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
35 | FC Netivot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 18 | 3 | 0 | 0 |
34 | FC Netivot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 20 | 8 | 0 | 0 |
33 | FC Netivot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 22 | 7 | 0 | 0 |
32 | FC Netivot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 21 | 6 | 0 | 0 |
31 | FC Netivot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 20 | 9 | 0 | 0 |
30 | FC Netivot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 9 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 11 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 27 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 19 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 16 | 0 | 0 | 0 |