43 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 11 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 23 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 27 | 2 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.21] | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |