Pauls Lieģis: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
43lv FC Salaspils #8lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7]40000
42lv FC Salaspils #8lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7]160030
41lv FC Salaspils #8lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7]160000
40lv FC Salaspils #8lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7]110040
39lv FC Salaspils #8lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7]140010
38lv FC Salaspils #8lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7]350010
37lv FC Salaspils #8lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5]231020
36lv FC Salaspils #8lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5]120000
35lv FC Salaspils #8lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3]110010
34lv FC Salaspils #8lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13]272020
33lv FC Salaspils #8lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13]300030
32lv FC Salaspils #8lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13]361010
31lv FC Salaspils #8lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13]300010
30lv FC Salaspils #8lv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.21]252000
30lv FC Jekabpils #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2]140010
29lv FC Jekabpils #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2]200000
28lv FC Jekabpils #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2]200000
27lv FC Jekabpils #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2]210010
26lv FC Jekabpils #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2]140010

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 2 23 2019lv FC Salaspils #8Không cóRSD1 203 194
tháng 4 18 2017lv FC Jekabpils #2lv FC Salaspils #8RSD5 450 000

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 8) của lv FC Jekabpils #2 vào thứ tư tháng 9 21 - 05:21.