46 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 32 | 2 | 0 | 5 | 0 |
45 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 19 | 0 | 0 | 5 | 0 |
43 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 2 |
37 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad | 11 | 0 | 0 | 0 | 1 |
35 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 12 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |