46 | Marek Dupnitca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 28 | 1 | 1 | 5 | 0 |
45 | Marek Dupnitca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 33 | 5 | 0 | 3 | 1 |
44 | Marek Dupnitca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 27 | 2 | 0 | 3 | 0 |
43 | Marek Dupnitca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Hatvan | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Hatvan | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
41 | FC Hatvan | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 29 | 5 | 2 | 4 | 0 |
40 | FC Hatvan | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 28 | 2 | 1 | 8 | 0 |
39 | FC Hatvan | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 28 | 0 | 1 | 4 | 0 |
38 | FC Hatvan | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 33 | 3 | 1 | 4 | 0 |
37 | FC Hatvan | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 29 | 2 | 0 | 4 | 0 |
36 | FC Hatvan | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Hatvan | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 28 | 1 | 0 | 5 | 0 |
34 | Evosmo | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Evosmo | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Evosmo | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Evosmo | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Evosmo | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Evosmo | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Evosmo | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Evosmo | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Evosmo | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |