42 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 28 | 3 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 32 | 0 | 0 | 4 | 1 |
37 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 29 | 1 | 0 | 6 | 0 |
32 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 32 | 0 | 0 | 1 | 1 |
31 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
30 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |