40 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 19 | 3 | 0 |
38 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 24 | 2 | 0 |
37 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 33 | 1 | 0 |
36 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 0 | 0 |
35 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 37 | 3 | 0 |
34 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 2 | 0 |
33 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 1 | 0 |
32 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 37 | 2 | 0 |
31 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 38 | 1 | 0 |
30 | FK St. Petersburg | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 3 | 0 | 0 |
29 | FK St. Petersburg | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 10 | 0 | 0 |
28 | FK St. Petersburg | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 21 | 1 | 0 |
27 | FK St. Petersburg | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 12 | 2 | 0 |
26 | FK St. Petersburg | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 6 | 0 | 0 |