37 | Atletico Castelldefels #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.1] | 30 | 1 | 3 | 0 | 0 |
36 | Atletico Castelldefels #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.1] | 24 | 1 | 3 | 1 | 0 |
35 | Atletico Castelldefels #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.1] | 25 | 0 | 4 | 2 | 0 |
34 | Atletico Castelldefels #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.1] | 32 | 1 | 7 | 12 | 0 |
33 | Atletico Castelldefels #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.1] | 34 | 3 | 8 | 8 | 1 |
32 | Atletico Castelldefels #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.1] | 33 | 0 | 10 | 9 | 0 |
31 | Atletico Castelldefels #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.1] | 34 | 3 | 14 | 9 | 0 |
30 | Atletico Castelldefels #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.5] | 38 | 6 | 17 | 8 | 0 |
29 | FC Wuhan #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.24] | 23 | 0 | 2 | 2 | 0 |
28 | FC Wuhan #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.24] | 12 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | FC Shulin #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Shulin #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Shulin #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |