38 | Providence | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Providence | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 31 | 0 | 7 | 9 | 0 |
36 | Providence | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 0 | 3 | 8 | 0 |
35 | Providence | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 22 | 0 | 1 | 6 | 1 |
34 | Providence | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 21 | 0 | 6 | 0 | 0 |
32 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 34 | 0 | 1 | 3 | 0 |
31 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 32 | 0 | 0 | 3 | 1 |
28 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |