46 | FC Vaitele | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 14 | 9 | 1 | 2 | 0 |
45 | FC Vaitele | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 20 | 1 | 1 | 1 | 0 |
44 | FC Vaitele | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 34 | 18 | 2 | 2 | 0 |
43 | FC Vaitele | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 20 | 6 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Vaitele | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 35 | 15 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Vaitele | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 36 | 19 | 2 | 1 | 0 |
40 | FC Vaitele | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 36 | 24 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Vaitele | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 36 | 21 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Vaitele | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 36 | 12 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Vaitele | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 36 | 33 | 2 | 0 | 0 |
36 | FC Vaitele | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 35 | 28 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Vaitele | Giải vô địch quốc gia Samoa | 35 | 9 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Vaitele | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 40 | 51 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Vaitele | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 36 | 40 | 5 | 0 | 0 |
32 | FC Vaitele | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 36 | 42 | 0 | 0 | 0 |
31 | Lolua | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 24 | 10 | 0 | 1 | 0 |
30 | Lolua | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 23 | 4 | 0 | 0 | 0 |
29 | Lolua | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
28 | Lolua | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 |
27 | Lolua | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Lolua | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |