46 | FC Yueyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Yueyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 24 | 1 | 0 | 7 | 0 |
44 | FC Yueyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |
43 | FC Yueyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC Yueyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 26 | 2 | 0 | 6 | 0 |
41 | FC Yueyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 28 | 1 | 1 | 5 | 1 |
40 | FC Yueyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Yueyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Yueyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Yueyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Yueyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 27 | 1 | 0 | 5 | 0 |
35 | FC Yueyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Yueyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Yueyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Yueyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | FC Yueyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Yueyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 1 |
29 | FC Yueyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Yueyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Yueyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Yueyang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |