45 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 35 | 4 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.8] | 30 | 17 | 3 | 2 | 0 |
42 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 36 | 12 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 35 | 13 | 1 | 4 | 0 |
40 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 33 | 6 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 36 | 45 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 2 | 0 |
38 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 38 | 38 | 3 | 0 | 0 |
37 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 31 | 12 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 33 | 18 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 35 | 32 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 3 | 0 | 0 |
34 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 36 | 16 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 35 | 11 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 40 | 20 | 2 | 1 | 0 |
31 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 19 | 3 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC T'aichung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 32 | 5 | 0 | 2 | 0 |
29 | 成都蓉城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | 成都蓉城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | 成都蓉城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | 成都蓉城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |