42 | FC Yogyakarta #3 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Yogyakarta #3 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Yogyakarta #3 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 17 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Yogyakarta #3 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 31 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Yogyakarta #3 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Yogyakarta #3 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Maesteg | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 19 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Maesteg | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Maesteg | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 17 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | FC Maesteg | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 7 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Maesteg | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Maesteg | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Maesteg | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 17 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Maesteg | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Maesteg | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | SC Noordoostpolder | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 22 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC RageBull Jr | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |