42 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 43 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 43 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 22 | 0 | 0 | 1 | 1 |
28 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |