50 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 28 | 1 | 2 | 0 | 0 |
43 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 31 | 0 | 2 | 0 | 0 |
41 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 27 | 2 | 4 | 1 | 0 |
40 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 33 | 3 | 0 | 0 | 0 |
37 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 35 | 1 | 1 | 0 | 0 |
36 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
31 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Vereeniging #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 1 | 0 | 3 | 0 |