45 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 25 | 1 | 0 | 2 | 0 |
44 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 38 | 1 | 1 | 4 | 0 |
42 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 34 | 1 | 0 | 4 | 1 |
41 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 33 | 2 | 0 | 5 | 0 |
40 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
39 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 1 |
37 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 1 |
35 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
32 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào | 33 | 2 | 0 | 7 | 0 |
31 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào | 33 | 0 | 0 | 9 | 1 |
30 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào | 61 | 2 | 0 | 8 | 0 |
29 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào | 55 | 1 | 0 | 7 | 0 |
28 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào | 45 | 0 | 0 | 10 | 0 |
27 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Ban Houakhoua | Giải vô địch quốc gia Lào | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |