48 | Pak Kret | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 21 | 5 | 7 | 3 | 1 |
47 | Pak Kret | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 7 | 17 | 2 | 0 |
46 | Pak Kret | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 27 | 7 | 22 | 7 | 0 |
45 | Pak Kret | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 12 | 23 | 6 | 0 |
44 | Pak Kret | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 8 | 27 | 5 | 0 |
43 | Pak Kret | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 24 | 8 | 22 | 7 | 0 |
42 | Pak Kret | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 26 | 20 | 37 | 5 | 0 |
41 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 30 | 3 | 9 | 6 | 0 |
40 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26 | 0 | 7 | 10 | 0 |
39 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 27 | 1 | 7 | 7 | 1 |
38 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 2 | 11 | 13 | 0 |
37 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 25 | 1 | 7 | 6 | 0 |
36 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 22 | 5 | 8 | 4 | 0 |
35 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 30 | 0 | 7 | 8 | 0 |
34 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15 | 0 | 1 | 6 | 0 |
33 | Chodziez | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 1 | 30 | 0 | 0 |
33 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Chodziez | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 27 | 0 | 19 | 0 | 0 |
32 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |