36 | FC Harbin #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Harbin #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.1] | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Harbin #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.1] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Harbin #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.1] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Harbin #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.1] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Harbin #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.1] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Harbin #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Harbin #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 25 | 1 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Harbin #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |