48 | Äli Bayramli | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 7 | 4 | 0 | 0 | 0 |
47 | Äli Bayramli | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 24 | 4 | 0 | 0 | 0 |
46 | Äli Bayramli | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 36 | 22 | 1 | 2 | 0 |
45 | Äli Bayramli | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 33 | 23 | 1 | 0 | 0 |
44 | Äli Bayramli | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 36 | 22 | 0 | 0 | 0 |
43 | Äli Bayramli | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 36 | 28 | 1 | 1 | 0 |
42 | Äli Bayramli | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 35 | 39 | 2 | 0 | 0 |
41 | Äli Bayramli | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 36 | 53 | 3 | 1 | 0 |
40 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 36 | 34 | 0 | 1 | 0 |
39 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 40 | 28 | 0 | 0 | 0 |
38 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 36 | 35 | 1 | 0 | 0 |
37 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 20 | 0 | 0 | 0 |
36 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 38 | 29 | 0 | 0 | 0 |
35 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 20 | 0 | 0 | 0 |
34 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 21 | 10 | 0 | 0 | 0 |
33 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | The Flower Kings | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | The Flower Kings | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | The Flower Kings | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |