45 | Shkodër #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 21 | 3 | 0 | 0 | 0 |
44 | Shkodër #3 | Giải vô địch quốc gia Albania | 32 | 5 | 0 | 0 | 0 |
43 | Shkodër #3 | Giải vô địch quốc gia Albania | 22 | 4 | 0 | 1 | 0 |
42 | Shkodër #3 | Giải vô địch quốc gia Albania | 30 | 3 | 0 | 0 | 0 |
41 | Shkodër #3 | Giải vô địch quốc gia Albania | 29 | 6 | 0 | 2 | 0 |
40 | Shkodër #3 | Giải vô địch quốc gia Albania | 32 | 4 | 1 | 0 | 0 |
39 | Shkodër #3 | Giải vô địch quốc gia Albania | 30 | 2 | 0 | 4 | 0 |
38 | Shkodër #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 24 | 6 | 0 | 0 | 0 |
37 | Shkodër #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 27 | 6 | 0 | 2 | 0 |
36 | Shkodër #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 37 | 11 | 1 | 1 | 0 |
35 | Shkodër #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 14 | 1 | 1 | 0 |
34 | Shkodër #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 30 | 26 | 2 | 0 | 0 |
33 | Shkodër #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 6 | 0 | 2 | 0 |
32 | Shkodër #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 7 | 1 | 0 | 0 |
31 | Shkodër #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 56 | 7 | 0 | 7 | 0 |
30 | Shkodër #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 46 | 6 | 0 | 4 | 0 |
29 | Shkodër #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 30 | 2 | 0 | 5 | 0 |
28 | South Eangles | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | South Eangles | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | South Eangles | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |