48 | Sarıörenspor | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Sarıörenspor | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Sarıörenspor | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Sarıörenspor | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
35 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 38 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 37 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Quanwan #4 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Siilinjärvi #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Trondheim #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 32 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Stockholm FF #14 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 32 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |