45 | Nanyuki | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 29 | 0 | 5 | 1 | 0 |
44 | Nanyuki | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 28 | 1 | 6 | 8 | 0 |
43 | Nanyuki | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 28 | 1 | 7 | 7 | 0 |
42 | Nanyuki | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 30 | 1 | 8 | 7 | 0 |
41 | Nanyuki | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 27 | 2 | 7 | 10 | 0 |
40 | Nanyuki | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 27 | 1 | 16 | 8 | 0 |
39 | Nanyuki | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 28 | 6 | 26 | 3 | 0 |
38 | Nanyuki | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 26 | 0 | 12 | 8 | 0 |
37 | Nanyuki | Giải vô địch quốc gia Kenya | 20 | 2 | 0 | 6 | 0 |
36 | Nanyuki | Giải vô địch quốc gia Kenya | 29 | 0 | 4 | 2 | 0 |
35 | Nanyuki | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 19 | 5 | 12 | 7 | 1 |
31 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |