42 | River Malawi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | River Malawi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 25 | 0 | 3 | 12 | 0 |
40 | River Malawi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 28 | 0 | 1 | 8 | 0 |
39 | River Malawi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 26 | 0 | 2 | 6 | 0 |
38 | River Malawi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 28 | 0 | 1 | 7 | 0 |
37 | River Malawi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 28 | 1 | 5 | 5 | 1 |
36 | River Malawi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 27 | 1 | 1 | 10 | 0 |
35 | River Malawi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 26 | 1 | 4 | 8 | 2 |
34 | River Malawi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 28 | 2 | 2 | 8 | 0 |
33 | River Malawi | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 31 | 0 | 13 | 11 | 0 |
32 | River Malawi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 24 | 3 | 3 | 7 | 0 |
31 | River Malawi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 27 | 2 | 4 | 8 | 0 |
30 | River Malawi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 28 | 2 | 13 | 7 | 0 |
29 | River Malawi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 28 | 4 | 7 | 8 | 0 |
28 | River Malawi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 34 | 0 | 1 | 0 | 0 |
27 | River Malawi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | River Malawi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |