42 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 23 | 2 | 0 | 1 | 1 |
40 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 26 | 1 | 0 | 6 | 0 |
39 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Camagüey | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Kingston #19 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Hamilton #6 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |